barometer
khí áp kế, phong vũ biểu absolute ~ khí áp kế tuyệt đối altimetric ~ , altitude ~ khí áp kế đo cao, máy đo cao aneroid ~ khí áp kế hộp balance ~ khí áp kế trọng lực cup ~ khí áp kế kiểu chén cistern ~ khí áp kế kiểu bình compensation ~ khí áp kế bù, khí áp kế bổ chính differential ~ khí áp kế vi sai elastic ~ khí áp kế đàn hồi Fortin ~ khí áp kế Fortin Kew ~ khí áp kế Kew marine ~ khí áp kế hàng hải mercurial ~ khí áp kế thuỷ ngân mountain ~ khí áp kế dùng trên núi normal ~ khí áp kế chuẩn registering ~ cái ghi khí áp, khí áp ký salf-recorder ~ khí áp kế tự ghi ship ~ khí áp kế trên tàu, khí áp kế hàng hải siphon ~ khí áp kế sifon standard ~ khí áp kế chuẩn station ~ khí áp kế tĩnh tại weight ~ khí áp kế trọng lực