Barometer /[baro'melar], das, landsch., österr., Schweiz, auch/
khí (quyển) áp kế;
phong vũ biểu (Luftdruckmesser);
phong vũ biểu báo thời tiết đã tốt hơn' , das Barometer steht auf Sturm: bầu không khí đang trở nên căng thẳng, tình hình đang căng thẳng. : das Barometer zeigt Wetterbesserung an