Dampfbarometer /n -s, =/
áp ké, manômet; Dampf
Anzeiger /m -s, = (vật lý)/
áp ké, manômét;
Druckmesser /m -s, -/
áp ké, manômét; -
Luftdruckmesser /m -s, =/
phong vũ biểu, áp ké, khí áp kế; ; Luftdruck
Manometer /n -s, = (vật lí)/
áp ké, áp lực ké, ma nô mét.
Dampfmesser /m -s, =/
áp ké, manômét, áp kế hơi, đồng hồ đo (lượng) hơi; -