Việt
áp kế hơi
áp ké
manômét
đồng hồ đo hơi
Anh
tonometer
steam-flow meter
steam gage
steam gauge
Đức
Dampfmeßgerät
Dampfmesser
Dampfmesser /m -s, =/
áp ké, manômét, áp kế hơi, đồng hồ đo (lượng) hơi; -
Dampfmeßgerät /nt/TH_LỰC/
[EN] steam gage (Mỹ), steam gauge (Anh)
[VI] áp kế hơi
steam-flow meter, tonometer /đo lường & điều khiển/