TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tonometer

thanh mẫu

 
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt

áp kế hơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tonometer

tonometer

 
Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
tonometer :

Tonometer :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

tonometer :

Tonometer:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

tonometer :

Tonomètre:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tonometer

áp kế hơi

Thuật ngữ âm nhạc Anh-Việt

tonometer

thanh mẫu

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Tonometer :

[EN] Tonometer :

[FR] Tonomètre:

[DE] Tonometer:

[VI] dụng cụ đo áp suất của một bộ phận cơ thể, ví dụ mắt (ophthalmotonometer).