Việt
thanh mẫu
áp kế hơi
Anh
tonometer
Tonometer :
Đức
Tonometer:
Pháp
Tonomètre:
[EN] Tonometer :
[FR] Tonomètre:
[DE] Tonometer:
[VI] dụng cụ đo áp suất của một bộ phận cơ thể, ví dụ mắt (ophthalmotonometer).