former pass
lỗ hình
sectional groove
lỗ hình, lỗ cán hình
section groove
lỗ hình, lỗ cán hình
shaping groove
lỗ hình, lỗ cán hình
forming pass
lỗ hình, lỗ cán thép hình
shaping pass
lỗ hình, lượt cán tạo hình, lượt cán tinh
groove
máng, rãnh, khe, đường xoi, long khuôn, rãnh cán, lỗ hình
pass
lỗ hình, rãnh hình (khuôn cán), lối đi, luồng, lượt cán, lần chạy dao, hành trình, lớp hàn, mối hàn, đèo, đường độc đạo, eo biển
gauge
dưỡng, calip, thước mẫu, thước đo, khí cụ đo, áp kế, bạc dẫn, tấm khuôn, khổ đường ray, chiều dày, thước tỉ lệ, đánh giá, định cỡ, hiệu chuẩn, lỗ hình