Erdzunge /f =, -n/
mũi dất, eo, eo biển, doi đất, doi cát, dải đắt.
Enge /f =, -n/
1. [sự, cảnh] chật chội, chật hẹp; j -n in die Enge tréiben dồn ai vào ngõ cụt, dồn ai vào thế bí; 2. lũng hẹp, thung lũng hẹp; đưông hẻm, ải đạo; 3. eo biển, eo bể, eo.
Straße /í =, -n/
1. phó, phó phường, dưòng phố, đại lộ, quốc lộ; über die Straße gehen đi qua phó; ein Mädchen von der Straße đĩ, gái điém, gái giang hồ, gái mãi dâm, giá làm tiền; 2. eo biển, eo bể, eo; đường biển; 3.(nghĩa bóng) seine Straße ziehen đi theo con đưdng của mình; j -n auf die Straße setzen đuổi ai ra khỏi nhà.
Schlupf /m -(e)s, Schlüpf/
m -(e)s, Schlüpfe 1. lối đi qua, kẽ hỏ, lỗ chui, lối ngách; 2. khe núi, hẻm vực, khe hẻm; 3. eo bể, eo biển; eo; 4. (săn bắn) đưòng mòn.