Việt
doi cát
doi đất
dải đất
dải cát ngầm
mũi đất
đe chắn ở vụng
bãi cát bồi
bãi cát.
mũi dất
eo
eo biển
dải đắt.
doi đắt
bãi cát bôi
dải đá ngầm
xem Bárren
1. doi cát
đê cát chắn 2. bari 3. mạch cắt ngang thân quạng 4.cần khoan
ống khoan 5. trđ. đòn ngang
thước thanh
Anh
barrier
bay bar
hurst
sand bank
sand bar
sand ridge
sand spit
spit
ness
bay-bar
bar
Đức
Nehrung
Barre
Erdzunge
Nehrung /f =, -en/
doi đất, doi cát, dải đất, bãi cát.
Erdzunge /f =, -n/
mũi dất, eo, eo biển, doi đất, doi cát, dải đắt.
Barre /f =, -n/
1. doi đắt, dải cát ngầm, bãi cát bôi, doi cát, dải đá ngầm; 2. xem Bárren
Nehrung /[’ne:rui)], die; -, -en/
doi đất; doi cát; dải đất;
Barre /die; -, -n/
doi đất; dải cát ngầm; bãi cát bồi; doi cát (Sandbank);
mũi đất, doi cát
doi cát, đe chắn ở vụng
1. doi cát, đê cát chắn (ở sông; biển) 2. bari (đơn vị áp suất) 3. mạch cắt ngang thân quạng 4.cần khoan, ống khoan 5. trđ. đòn ngang, thước thanh; mia base-measuring ~ mia đo đáy bay ~ doi cát chân ở vịnh bay-head ~ doi cát chân đầu vịnh bay-mouth ~ doi cát chân cửa vịnh boring ~ cần khoan cloud ~ thành mây colour ~ thanh màu (kểm tra) cuspate ~ doi cát nhọn đầu gradiometer ~ thanh ngang của trọng sai kế miner' s ~ cần khoan quặng bay mouh~doi cát cửa vịnh midway~ doi cát cửa vịnh
barrier, bay bar, hurst, sand bank, sand bar, sand ridge, sand spit, spit
sand bank /y học/
sand ridge /y học/
sand spit /y học/
sand bar /y học/