Việt
dải đất
doi đất
doi cát
Bờ sông
vùng đất
vệt đẩt
vùng
miền
bãi cát.
Anh
strip of ground
ground strip
soil stripe
tape
stretch
bank
Đức
Nehrung
Landunter
stoßstrich
ins Land gehen/ziehen
trôi qua.
stoßstrich /m -(e)s, -e/
dải đất, vệt đẩt, vùng, miền; stoß
Nehrung /f =, -en/
doi đất, doi cát, dải đất, bãi cát.
Landunter /vùng đất bị ngập; wieder Land sehen/
(veralteter, noch dichter , gelegtl scherzh PL -e) vùng đất; dải đất (Landstrich, Gegend);
trôi qua. : ins Land gehen/ziehen
Nehrung /[’ne:rui)], die; -, -en/
doi đất; doi cát; dải đất;
Bờ sông, dải đất (a)
Một dải đất cao kéo dài dọc theo một thủy vực, đặc biệt như sông, suối.
soil stripe, tape
ground strip, soil stripe, stretch, strip of ground