Việt
bờ sông
bờ biển
bờ hồ
bờ
bờ ao
dải đất
Anh
bank
river bank
shore erosion
waterfront
brink
riverside
strand
waterside
Đức
Flußufer
Gestade
Staden
bờ biển, bờ sông, bờ hồ
Bờ sông, dải đất (a)
Một dải đất cao kéo dài dọc theo một thủy vực, đặc biệt như sông, suối.
FlussUfer /das/
bờ sông;
Gestade /[ga'Jta:da], das; -s, - (dichter.)/
bờ biển; bờ sông; bờ (Küste, Ufer);
Staden /der, -s, - (landsch.)/
bờ sông; bờ hồ; bờ ao;
Flußufer /nt/VT_THUỶ/
[EN] river bank
[VI] bờ sông