waterside
làm trên bờ
waterside
làm trên cạn
waterside /hóa học & vật liệu/
làm trên bờ
waterside
ở phía bờ
waterside
bờ sông
cliff shoreline, waterside
bờ biển vách đá
bank, strand, waterside
bờ hồ
riverside, shore erosion, strand, waterfront, waterside
ở bờ sông