strand /cơ khí & công trình/
tạo sợi con
strand /xây dựng/
tảo
strand
bó (cáp)
strand
bó cáp
strand
bó sợi xoắn
strand /xây dựng/
bó sợi xoắn
strand /xây dựng/
dảnh (cáp)
strand
dảnh dây
strand
bện dây
strand
bện thành dảnh
strand /điện/
bện dây
strand /xây dựng/
bện thành dảnh
strand
dảnh sợi thủy tinh
strand /dệt may/
bó sợi xoắn
strand /y học/
sợi, dải
strand /điện/
nhánh dây
strand /hóa học & vật liệu/
tao (của dây)
strand /xây dựng/
tao cáp
strand /xây dựng/
cáp trong bê tông
strand
bờ sông
sling, strand
treo bằng dây cáp
spinning, strand /điện/
xe dây
hawser, strand /toán & tin/
cáp neo
bunched cables, strand /xây dựng;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/
bó cáp