Việt
cáp kéo
cáp neo
chão
Dây cáp
dây buộc thuyền
cáp
Anh
hawser
strand
Đức
Trosse
hawser, strand /toán & tin/
Trosse /f/CT_MÁY/
[EN] hawser
[VI] cáp kéo
Trosse /f/VT_THUỶ/
[VI] cáp neo, cáp kéo (thừng hoặc kim loại)
o (hàng hải) dây buộc thuyền, cáp
Hawser