Schleppseil,- tau /n -(e)s, -e (hàng hải)/
cáp kéo, cáp leo, dây, dây thừng; (hàng không) dây (khí cầu) điều chỉnh tầm bay, dây kéo khí cầu; j-n ins Schlepp tau nehmen (nghĩa bóng) giúp đõ (người lạc hậu); Schlepp
Fahrseil /n -(e)s,/
n -(e)s, -e 1.(mỏ) cáp cần trục, cáp nâng, cáp kéo; 2.cáp kéo phà; Fahr
Leiter /Im-S, =/
1. [ngưôi, nhà] lãnh đạo, chỉ huy, chí đạo; chĩ dẫn, hưổng dẫn; 2. (vật lí) vật dẫn, dây dẫn; 3. (hàng hải) cáp kéo, cáp lai.