cable
buộc bằng cáp
cable /cơ khí & công trình/
buộc bằng cáp
cable
cáp bện
cable
cáp dự ứng lực
cable /xây dựng/
dây áp
cable /ô tô/
dây cáp mềm
cable
dây điện to
cable
dây treo
cable
dây dẫn điện
cable
dây điện tín
cable /điện/
cáp dự ứng lực
cable
cáp kéo
cable /điện/
dây cáp mềm
cable /hóa học & vật liệu/
buộc bằng cáp
cable
dây chão
cable, radius
tầm
cable, telegram
bức điện báo
braid, cable
dây