radius
bán kính, tia
radius /hóa học & vật liệu/
tay với (cần cẩu)
radius /xây dựng/
tay với (cần cẩu)
radius /cơ khí & công trình/
vê tròn (bánh răng)
radius /toán & tin/
bán kính, tia
radius /y học/
xương quay
cable, radius
tầm
radial transfer, radius
sự truyền theo bán kính
circular scale, limb, graduated collar, radius /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/
vành khắc độ