TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xương quay

xương quay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nan hoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

xương quay

 radius

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

xương quay

Armspindel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Speiche

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-m in die Speiche

n

greife mit in die Speiche

n / cứu vói, giúp một tay!

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 radius /y học/

xương quay

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Armspindel /f =, -n (giải phẫu)/

xương quay; Arm

Speiche /í =, -n/

í 1. nan hoa; 2. (giải phẫu) xương quay; ♦ j-m in die Speiche n fallen ® thọc gậy bánh xe; greife mit in die Speiche n / cứu vói, giúp một tay!