TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

speiche

nan hoa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xương quay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

speiche

spoke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

arm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

radius

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

speiche

Speiche

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Radius

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

speiche

radius

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-m in die Speiche

n

greife mit in die Speiche

n / cứu vói, giúp một tay!

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Radius,Speiche /AGRI/

[DE] Radius; Speiche

[EN] radius

[FR] radius

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Speiche /í =, -n/

í 1. nan hoa; 2. (giải phẫu) xương quay; ♦ j-m in die Speiche n fallen ® thọc gậy bánh xe; greife mit in die Speiche n / cứu vói, giúp một tay!

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Speiche

spoke

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Speiche /f/CT_MÁY/

[EN] arm, spoke

[VI] nan hoa