radius
['reidiəs]
danh từ o bán kính
o (kỹ thuật) tầm với (của cần trục...)
§ bending radius : bán kính uốn
§ radius of influence : bán kính ảnh hưởng
§ radius of curvature : bán kính cong
§ radius of drainage : bán kính tháo xả, khoảng cách tối đa trong các chất lưu chuyển dịch về phía giếng sản xuất
§ radius of investigation : bán kính khảo sát, khoảng cách về phía sau của thành giếng khoan do máy dò cảm ứng có thể cung cấp thông tin về đá và các chất lưu trong đá