TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bán kính

bán kính

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển tiếng việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt

tia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
1. bán kính

1. bán kính

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bán trục lớn của Trái Đất minor ~ bán kính cực

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bán trục nhỏ của Trái Đất polar ~ bán kính cực vector ~ bán kính vectơ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

bán kính

radius

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

semidiameter

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

radii

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

 radial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 radius

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
1. bán kính

radius

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

bán kính

Radius

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Halbmesser

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Halbdurchmesser

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Radien

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

radius

1. bán kính ; tia 2. phạm vi ~ of curvature bán kính độ cong ~ of normal section bán kính tiế t diện chuẩn ~ of operation bán kính hoạt động ~of parallel bán kính vĩ tuyến ~ of the Earth bán kính Trái Đất ~ of the sphere bán kính hình cầu ~ of the universe bán kính vũ trụ atomic ~ bán kính nguyên tử equatorial ~ bán kính xích đạo exterior ~ bán kính ngoài interior ~ bán kính trong ionic ~ bán kính ion major ~ bán kính xích đạo, bán trục lớn của Trái Đất minor ~ bán kính cực, bán trục nhỏ của Trái Đất polar ~ bán kính cực (đới) vector ~ bán kính vectơ

Từ điển toán học Anh-Việt

radius

bán kính, tia

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Halbmesser /der (Math.)/

bán kính (Radius);

Radius /[’ra:dius], der; ...ien/

(Math ) (Zeichen: r) bán kính (Halbmesser);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 radial

bán kính

 radius

bán kính, tia

 radius /toán & tin/

bán kính, tia

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Halbmesser /m -s, = (toán)/

bán kính; -

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Radius /m/CT_MÁY, Q_HỌC, V_LÝ/

[EN] radius

[VI] bán kính

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

radius

bán kính

Từ điển tiếng việt

bán kính

- dt. (toán) (H. bán: nửa; kính: đường kính của hình tròn) Đoạn thẳng từ tâm đến một điểm trên đường tròn hoặc mặt cầu: Đường bán kính của trái đất.

Từ điển phân tích kinh tế

radius /toán học/

bán kính

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bán kính

Radius m, Halbmesser m bán lái verkaufen mit Gewinn

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Radien

[VI] Bán kính

[EN] radii

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Radius,Halbdurchmesser

[EN] Radius

[VI] Bán kính

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

bán kính /n/MATH/

radius

bán kính

Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Radius

[EN] radius

[VI] (n) Bán kính

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

semidiameter

bán kính