radial /y học/
thuộc xương quay
radial /cơ khí & công trình/
bố tỏa tròn
radial
đối trọng (ăng ten phần tử sóng)
radial /điện tử & viễn thông/
đối trọng (ăng ten phần tử sóng)
radial /điện lạnh/
theoze
radial
bán kính
radial /y học/
thuộc xương quay
diametral plane, radial
mặt phẳng xuyên tâm
acceleration,radial, radial acceleration /toán & tin;xây dựng;xây dựng/
độ gia tốc xuyên tâm