TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

diametral plane

mặt phẳng kính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

mặt phẳng xuyên tâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

diametral plane

diametral plane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

 radial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

diametral plane

mặt phẳng kính

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

diametral plane

mặt phẳng kính

diametral plane

mặt phẳng xuyên tâm

diametral plane, radial

mặt phẳng xuyên tâm