Việt
Rađi
Bán kính
Bán kính góc lượn
của Radius.
dạng sô' nhiều của danh từ
Anh
radii
Radius of curvature
Đức
Radien
Pháp
rayons
dạng sô' nhiều của danh từ;
Radien /pl/
[EN] Radius of curvature
[VI] Bán kính góc lượn
[VI] Bán kính
[EN] radii
[DE] Radien
[VI] Rađi
[FR] rayons