Strahl /m -(e)s, -/
1. tia, tia sáng, quang tuyén; chùm; eỉn Strahl der Hoffnung một tia hy vọng; 2. dòng, luồng (nưdc); dünner Strahl tia nưỏc.
Väterchen /n -s, =/
cha, bô, thày, bọ, tía, thân sinh, thân phụ.
durchlichten /vt/
1. chiếu sáng, tỏa sáng, rọi sáng, soi sáng; 2. tỉa (cây).
aushauen
1. chặt, đẵn, đốn, tỉa; 2. đẽo, đục, khắc, chạm.