Việt
xuyên tâm
tia
theo bán kính
adj xuyên tâm
toả tròn
theo đưòng tía.
hướng tâm
tỏa tia
Anh
radial
Đức
Pháp
radial /[ra'diad] (Adj.) (bes. Technik)/
theo bán kính;
hướng tâm; xuyên tâm;
tỏa tia;
radial /a/
xuyên tâm, theo bán kính, theo đưòng tía.
radial /adj/C_THÁI, HÌNH, CƠ/
[EN] radial
[VI] (thuộc) tia, xuyên tâm, toả tròn
[VI] adj) xuyên tâm
[DE] radial
[VI] (vật lý), (toán học) (thuộc) tia
[FR] radial