Việt
theo bán kính
tia
theo tia
xuyên tâm
theo đưòng tía.
Anh
radial
Đức
Dann wird das Rohr frei oder mittels einer Biegeschablone, die entweder den Innenradius oder den Außenradius vorgibt, von Hand gebogen (Bilder 4 und 5).
Kế đến ống được uốn bằng tay có hoặc không sử dụng dưỡng uốn để điều chỉnh góc uốn theo bán kính trong hoặc bán kính ngoài (Hình 4 và 5).
In Abhängigkeit vom gerade gefahrenen Kurvenradius werden die Scheinwerfer um die Hochachse geschwenkt.
Tùy theo bán kính vòng cua tức thời, đèn chiếu được điều chỉnh xoay theo trục đứng.
radial /a/
xuyên tâm, theo bán kính, theo đưòng tía.
(thuộc) tia, theo tia; theo bán kính
radial /[ra'diad] (Adj.) (bes. Technik)/
theo bán kính;