TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

theo bán kính

theo bán kính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tia

 
Từ điển toán học Anh-Việt

theo tia

 
Từ điển toán học Anh-Việt

xuyên tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo đưòng tía.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

theo bán kính

radial

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

theo bán kính

radial

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dann wird das Rohr frei oder mittels einer Biegeschablone, die entweder den Innenradius oder den Außenradius vorgibt, von Hand gebogen (Bilder 4 und 5).

Kế đến ống được uốn bằng tay có hoặc không sử dụng dưỡng uốn để điều chỉnh góc uốn theo bán kính trong hoặc bán kính ngoài (Hình 4 và 5).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

In Abhängigkeit vom gerade gefahrenen Kurvenradius werden die Scheinwerfer um die Hochachse geschwenkt.

Tùy theo bán kính vòng cua tức thời, đèn chiếu được điều chỉnh xoay theo trục đứng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

radial /a/

xuyên tâm, theo bán kính, theo đưòng tía.

Từ điển toán học Anh-Việt

radial

(thuộc) tia, theo tia; theo bán kính

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

radial /[ra'diad] (Adj.) (bes. Technik)/

theo bán kính;