zentrisch /adj/CNSX/
[EN] radial
[VI] hướng kính, xuyên tâm (truyền động tay quay-thanh truyền)
Radial- /pref/CNSX, CT_MÁY, CƠ, V_LÝ/
[EN] radial
[VI] (thuộc) tia, xuyên tâm, toả tròn
radial /adj/C_THÁI, HÌNH, CƠ/
[EN] radial
[VI] (thuộc) tia, xuyên tâm, toả tròn