Việt
dôi tâm
đường kính
xuyên tâm
đưường kính
thuộc đường kính
Anh
diametral
diametric
diametric line
diametrical
Đức
Pháp
diamétral
diametral, diametric, diametric line, diametric line, diametrical
(thuộc) đưường kính
[DE] diametral
[VI] đường kính; xuyên tâm
[FR] diamétral
dôi (xuyên) tâm