Việt
tia
xuyên tâm
toả tròn
Anh
radial
Đức
Radial-
Radial- /pref/CNSX, CT_MÁY, CƠ, V_LÝ/
[EN] radial
[VI] (thuộc) tia, xuyên tâm, toả tròn
radial /adj/C_THÁI, HÌNH, CƠ/