Việt
xuyên tâm
xuyên quan
ngang qua giữa
xuyên qua
trung bình
tầm tầm
Đức
mittendurch
mittendurch /(Adv.)/
ngang qua giữa; xuyên qua; xuyên tâm;
(ugs ) trung bình; tầm tầm (durchschnittlich);
mittendurch /adv/
xuyên quan, xuyên tâm; -