Việt
hướng kính
xuyên tâm
đường kính
dối tâm
máy khoan cần
chạc cánh răng // hình sao
xuyên tăm
Anh
radial
diametral pitch pit
diametric
Đức
Durchmesserteilung
zentrisch
radial wirkend
Hướng kính
Radial-Gleitlager
Ổ trượt hướng kính
radiale Anströmung
Dòng chảy hướng kính
Radialwickelmuster
Mẫu quấn hướng kính
Dòng chảy tới hướng kính
(thuộc) đường kính; hướng kính; dối (xuyên) tâm
máy khoan cần; chạc cánh răng // hình sao (cách bô trí xi lanh); hướng kính, xuyên tăm
Durchmesserteilung /f/CT_MÁY/
[EN] diametral pitch pit
[VI] hướng kính (bánh răng)
zentrisch /adj/CNSX/
[EN] radial
[VI] hướng kính, xuyên tâm (truyền động tay quay-thanh truyền)