TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

diametric

đường kính

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hướng kính

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dối tâm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đưường kính

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

diametric

diametric

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

diametrical

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

diametric

diametral

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

diametral /adj/HÌNH/

[EN] diametric, diametrical

[VI] (thuộc) đường kính

Từ điển toán học Anh-Việt

diametric

(thuộc) đưường kính

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

diametric

(thuộc) đường kính; hướng kính; dối (xuyên) tâm