Việt
máy khoan cần
máy khoan côngxôn
chạc cánh răng // hình sao
hướng kính
xuyên tăm
máy khoan côngxon
máy khoan hướng tâm
Anh
radial drilling machine
bracket drill
pedestal drilling machine
bracket-drilling machine
radial drill
beam drill
radial
Đức
Radialbohrmaschine
Radialbohrmaschine /f/CNSX, CT_MÁY/
[EN] radial drill, radial drilling machine
[VI] máy khoan hướng tâm, máy khoan cần
Radialbohrmaschine /f/CƠ/
[EN] radial drilling machine
bracket-drilling machine, pedestal drilling machine, radial drill, radial drilling machine
Radial drilling machine
radial drilling machine /CƠ KHÍ/
máy khoan cần, máy khoan côngxon
máy khoan cần, máy khoan côngxôn
máy khoan cần; chạc cánh răng // hình sao (cách bô trí xi lanh); hướng kính, xuyên tăm