Lichtschimmer /der/
tia sáng;
Strahl /Lftrad], der; -[e]s, -en/
(PL selten) tia sáng (Lichtschein);
những tia nắng ấm áp : die warmen Strahlen der Sonne mật tia hy vọng thoáng hiện trên mặt nàng. : ein Strahl der Hoffnung lag auf ihrem Gesicht
Funken /der; -s, -/
tia lửa;
tia sáng;
một tia lửa điện-, ein Funke [von]: một mẩu, một miếng, chút ít, một lượng nhỏ, một tị (cái gì) : ein elektrischer Funke làm điều gì rất nhanh chóng, làm rất tích cực : etw. so tun, dass die Funken stieben/sprìihen/ỈIiegen (do bất cẩn) châm ngòi nổ, làm cho tình hình đang căng thẳng bùng phát thành cuộc xung đột. : [mit etw.] den Funken ins Pulverfass werfen