TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

strahl

tia

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luồng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tia sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cá đuối

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

nửa đường thẳng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

en

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quang tuyén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tia nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vòi nưởc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

strahl

ray

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Polymer Anh-Đức

jet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Polymer Anh-Đức

half-line

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

beam

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

miter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mitre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

efflux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jet stream

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

thrust

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

beam n

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

strahl

Strahl

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Düse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

Lichtkegel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Keileckenschliff

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Keilschlift

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kerbschnitt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Strahlenschliff

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Düsenstrahl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schub

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Strahlstrom

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Balken

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Sonnenstrahl

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Halbmesser

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Radius

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

strahl

jet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

faisceau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

biseau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rayon

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die warmen Strahlen der Sonne

những tia nắng ấm áp

ein Strahl der Hoffnung lag auf ihrem Gesicht

mật tia hy vọng thoáng hiện trên mặt nàng.

reflektierter Strahl

tia phản xạ

radioaktive Strahlen

tia phóng xạ

a-Strahlen

tia anfa

ß-Strahlen

tia bèta

y-Strahlen

tia gamma.

divergierende Strahlen

tia phân kỳ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eỉn Strahl der Hoffnung một tia

hy vọng; 2. dòng, luồng (nưdc);

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Halbmesser,Radius,Strahl

rayon

Halbmesser, Radius, Strahl

Từ điển Polymer Anh-Đức

beam n

Strahl; Balken

ray

Strahl; (of sunshine/sunbeam) Sonnenstrahl

jet

Strahl; (nozzle) Düse

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Strahl /Lftrad], der; -[e]s, -en/

(PL selten) tia sáng (Lichtschein);

die warmen Strahlen der Sonne : những tia nắng ấm áp ein Strahl der Hoffnung lag auf ihrem Gesicht : mật tia hy vọng thoáng hiện trên mặt nàng.

Strahl /Lftrad], der; -[e]s, -en/

(PI selten) tia nước; vòi nưởc;

Strahl /Lftrad], der; -[e]s, -en/

(PI ) (Physik) tia;

reflektierter Strahl : tia phản xạ radioaktive Strahlen : tia phóng xạ a-Strahlen : tia anfa ß-Strahlen : tia bèta y-Strahlen : tia gamma.

Strahl /Lftrad], der; -[e]s, -en/

(Math ) tia;

divergierende Strahlen : tia phân kỳ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Strahl /m -(e)s, -/

1. tia, tia sáng, quang tuyén; chùm; eỉn Strahl der Hoffnung một tia hy vọng; 2. dòng, luồng (nưdc); dünner Strahl tia nưỏc.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Strahl

jet

Strahl

ray

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Strahl /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Strahl

[EN] jet

[FR] jet

Lichtkegel,Strahl /SCIENCE/

[DE] Lichtkegel; Strahl

[EN] beam

[FR] faisceau

Keileckenschliff,Keilschlift,Kerbschnitt,Strahl,Strahlenschliff /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Keileckenschliff; Keilschlift; Kerbschnitt; Strahl; Strahlenschliff

[EN] miter; mitre

[FR] biseau

Düse,Düsenstrahl,Schub,Strahl,Strahlstrom /ENG-MECHANICAL/

[DE] Düse; Düsenstrahl; Schub; Strahl; Strahlstrom

[EN] efflux; jet; jet stream; thrust

[FR] jet

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Strahl /m/Đ_TỬ/

[EN] ray

[VI] tia

Strahl /m/CNSX/

[EN] half-line, jet

[VI] tia, nửa đường thẳng

Strahl /m/CNH_NHÂN, (chất lỏng) CT_MÁY, L_KIM/

[EN] jet

[VI] tia, dòng, luồng

Strahl /m/Q_HỌC/

[EN] ray

[VI] tia

Strahl /m/VLC_LỎNG/

[EN] jet

[VI] tia, dòng, luồng

Strahl /m/V_THÔNG/

[EN] ray

[VI] tia

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Strahl

[DE] Strahl

[EN] ray

[VI] cá đuối