Balken /der; -s, -/
gỗ cây;
gỗ vuông;
dầm vuông;
ein tragender Balken : một cái đòn gánh, lügen, dass sich die Balken biegen: nói dối khủng khiếp, dóc tổ.
Balken /der; -s, -/
(Bauw , Archit ) cột;
trụ;
dầm;
rầm;
xà;
auf zwei Stützen Balken : dầm hai gối beiderseits eingespannter Balken : dầm ngàm hai đầu durchgehender Balken : dầm liên tục eingespannter Balken : dầm ngàm frei aufgelagerter Balken : dầm gối tự do freitragender Balken : dầm treo tự do zusammengesetzter Balken : dầm ghép, dầm tổ hợp.
Balken /der; -s, -/
(Sport) xà ngang;
xà thăng bằng (Schwebebalken);
am Balken turnen : luyện tập với xà ngang.
Balken /der; -s, -/
(Musik) gạch nối giữa các nốt nhạc (Strich);
Balken /köpf, der/
đầu cột có chạm khắc các hình trang trí;