TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

summer

dầm dọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ cộng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Bộ/mạch cộng

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

dầm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xà

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xà gồ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xà gỗ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hạ

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

summer

summer

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

baulk

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

summer tree

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

low

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

base

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to knock down

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

summer

Trägerschwelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Balken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Geschoßquerbalken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Summator

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

summer

additionneur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

This hysterical abandon continues until summer, when people regain their senses and return to order.

Chuyện bê tha này kéo dài cho đến mùa hè, khi người ta tĩnh trí lại và quay về với trật tự.

As they eat and drink, a gentle breeze comes over the river and they breathe in the sweet summer air.

Trong lúc họ ăn uống, một làn gió nhẹ từ sông thổi đến, họ thở hít làn không khí mùa hè ngọt ngào.

A group of boys on their way to the gymnasium on Zeughausgasse throw a soccer ball back and forth and talk excitedly about the summer vacation.

Mấy cậu học trò trên đường đến trường trung học ở Zeughausgasse chuyền bóng cho nhau, hào hứng kháo nhau về kì nghỉ hè.

At the end of the summer, some of the boys go to university in Berne or in Zürich, some work in their fathers’ businesses, some travel to Germany or France in search of a job.

Cuối hè, có vài cậu vào đại học ở Berne hay Zürich, vài cậu làm việc trong hãng của bố, vài cậu khác sang Đức hay Pháp tìm việc.

To yet a third person standing under a lamppost on Kochergasse, the events have no movement at all: two women, a solicitor, a ball, a child, three barges, an apartment interior are captured like paintings in the bright summer light.

Ngược lại, người thứ ba đứng dưới một cột đèn trên Krochergasse lại thấy cảnh tượng hoàn toàn bất động: hai người đàn bà, viên luật sư, quả bóng, đứa trẻ, ba chiếc thuyền trên sông và nội thất căn hộ được chụp lại như những bức tranh trong nắng hè rực rỡ.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

hạ

summer, low, base, to knock down

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

summer /IT-TECH/

[DE] Summator

[EN] summer

[FR] additionneur

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

SUMMER

(còn viết sommer) xem breast summer

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

summer

dầm dọc

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trägerschwelle /f/XD/

[EN] summer

[VI] dầm, xà

Balken /m/XD/

[EN] baulk (Anh), summer

[VI] dầm dọc, xà gồ

Geschoßquerbalken /m/XD/

[EN] summer, summer tree

[VI] xà, dầm, xà gỗ

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

summer

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Summer

Bộ/mạch cộng

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

summer

summer

n. the warmest time of the year, between spring and autumn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

summer

bộ cộng