Việt
dầm dọc
bộ cộng
Bộ/mạch cộng
dầm
xà
xà gồ
xà gỗ
hạ
Anh
summer
baulk
summer tree
low
base
to knock down
Đức
Trägerschwelle
Balken
Geschoßquerbalken
Summator
Pháp
additionneur
This hysterical abandon continues until summer, when people regain their senses and return to order.
Chuyện bê tha này kéo dài cho đến mùa hè, khi người ta tĩnh trí lại và quay về với trật tự.
As they eat and drink, a gentle breeze comes over the river and they breathe in the sweet summer air.
Trong lúc họ ăn uống, một làn gió nhẹ từ sông thổi đến, họ thở hít làn không khí mùa hè ngọt ngào.
A group of boys on their way to the gymnasium on Zeughausgasse throw a soccer ball back and forth and talk excitedly about the summer vacation.
Mấy cậu học trò trên đường đến trường trung học ở Zeughausgasse chuyền bóng cho nhau, hào hứng kháo nhau về kì nghỉ hè.
At the end of the summer, some of the boys go to university in Berne or in Zürich, some work in their fathers’ businesses, some travel to Germany or France in search of a job.
Cuối hè, có vài cậu vào đại học ở Berne hay Zürich, vài cậu làm việc trong hãng của bố, vài cậu khác sang Đức hay Pháp tìm việc.
To yet a third person standing under a lamppost on Kochergasse, the events have no movement at all: two women, a solicitor, a ball, a child, three barges, an apartment interior are captured like paintings in the bright summer light.
Ngược lại, người thứ ba đứng dưới một cột đèn trên Krochergasse lại thấy cảnh tượng hoàn toàn bất động: hai người đàn bà, viên luật sư, quả bóng, đứa trẻ, ba chiếc thuyền trên sông và nội thất căn hộ được chụp lại như những bức tranh trong nắng hè rực rỡ.
summer, low, base, to knock down
summer /IT-TECH/
[DE] Summator
[EN] summer
[FR] additionneur
SUMMER
(còn viết sommer) xem breast summer
Trägerschwelle /f/XD/
[VI] dầm, xà
Balken /m/XD/
[EN] baulk (Anh), summer
[VI] dầm dọc, xà gồ
Geschoßquerbalken /m/XD/
[EN] summer, summer tree
[VI] xà, dầm, xà gỗ
Summer
n. the warmest time of the year, between spring and autumn