TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hạ

hạ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Tầm Nguyên
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sụt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắn rơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẵn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạ thấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sút

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giám bdt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy ... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngả.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngả .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nít

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi xuóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưdc xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẵn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghèo đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bần cùng hóa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dọn phân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hơn .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuống .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẵn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo dô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm bỏt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách chức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ tầng công tác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lật đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quật đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sụp đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạn chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dưói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thấp hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kém

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thấp kém

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tồi...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dưói .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưỏc xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trèo xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

leo xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tụt xuống.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chặt trụi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đốn trụi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẵn trụi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chặt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chém

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chém chết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ chét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: das Bajonett ~ bồng ngang khẩu súng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ein Urteil über j-n ~ tuyên án

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đào sâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

moi sâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoét sâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết tủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tụt xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bò xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưòn xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bung

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

làm giảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giảm bớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạ bớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chặt đứt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chém đứt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giết chết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắn chết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm nhỏ đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ít đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ngã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm rạp xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Thấp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lùn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thu nhỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hạ

low

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

 depreciate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 depreciation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Pulldown

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

summer

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

base

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to knock down

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

depository

 
Từ điển toán học Anh-Việt

depress

 
Từ điển toán học Anh-Việt

drop

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

reduce

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hạ

senken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ermäßigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herabsetzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herablassen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herunterholen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niederhauen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fällen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sommerlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Sommer

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Sommersaison

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chặt Umschlägen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schlagen fällen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

abbaden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

abbauen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hạ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unterer

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unterst

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hinunter

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

herunterlassen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einziehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

herabmindem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herabwürdigen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufkatzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Baumfällung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verebben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinuntergehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abforsten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

äufschmeißen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausforsten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausholzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

heruntergekommen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausmisten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

heruntergehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aushacken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Absturz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

inferior

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herabsteigen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kahlschlagen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

heruntersteigen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herunterdrücken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umschlagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herabmindern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

absacken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mindern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abschlagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verschlanken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zersträuben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

geringe Hubfrequenz

Tần số nâng hạ thấp

hohe Hubfre-quenz

Tần số nâng hạ cao

Chuyện cổ tích nhà Grimm

Der Jäger sagte 'das will ich gerne tun, ich hätte doch nicht nach Euch schießen können.'

Hạ thần cũng rất muốn như vậy. Hạ thần sẽ không phải bắn nữa.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Infrastruktur

Cơ sở hạ tầng

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Fahrzeug senken.

Hạ xe xuống.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bäume Umschlägen

đốn cây.

die Geschwin digkeit herabmindern

giảm tốc độ.

sein Blutdruck sackt ab

huyết áp của ông ấy bị sụt mạnh.

das Tempo mindern

giâm nhịp độ.

Äste vom Baum abschlagen

chặt các nhánh cây khỏi thân cây\ jmdm. den Kopf abschlagen: chém đầu ai.

Holzfällen

đốn gỗ

nicht ruhen, bis der Gegner gefällt

không thề ngồi yên cho đến khi kể thù bị hạ bệ.

Bäume umlegen

đốn cây

der Regen hat das Getreide umgelegt

cơn mưa đã làm lúa ngã rạp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorn Preise herab lassen

nhưòng lại, để lại, giảm giá;

(hinuntergehn)

đi xuóng, bưdc xuống, xuống, hạ; -

j-n im Ansehen herab setzen

làm mất uy tín ai.

das Bajonett fällen

bồng (xốc) ngang khẩu súng; 3.:

ein Urteil über j-n fällen

tuyên án;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zersträuben /vt/CNSX/

[EN] reduce

[VI] giảm, thu nhỏ, hạ

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

low

Thấp, lùn, hạ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herunterdrücken /(sw. V.; hat)/

(ugs ) làm giảm; hạ (giá, lương);

herunterholen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) hạ; bắn rơi (máy bay);

umschlagen /(st. V.)/

(hat) hạ; chặt; đốn;

đốn cây. : Bäume Umschlägen

herabmindern /(sw. V.; hat)/

làm giảm; giảm bớt; hạ (reduzieren);

giảm tốc độ. : die Geschwin digkeit herabmindern

niederhauen /(unr. V.; hat)/

đẵn; hạ; đốn; ngả;

absacken /(sw. V.; ist) (ugs.)/

giảm; sút; sụt; hạ (absinken);

huyết áp của ông ấy bị sụt mạnh. : sein Blutdruck sackt ab

mindern /(sw. V.; hat) (geh.)/

giảm; hạ; hạ bớt; hạ thấp (vermindern, verringern);

giâm nhịp độ. : das Tempo mindern

abschlagen /(st. V.; hat)/

chặt đứt; chém đứt; đốn; hạ (abhauen);

chặt các nhánh cây khỏi thân cây\ jmdm. den Kopf abschlagen: chém đầu ai. : Äste vom Baum abschlagen

jmdm /etw. umlegen/

(từ lóng) giết chết; khử; hạ; bắn chết;

fällen /[’felan] (sw. V.; hat)/

(rừng, cây cối) đốn; đẵn; chặt; hạ; phá (umschla gen, umhauen);

đốn gỗ : Holzfällen không thề ngồi yên cho đến khi kể thù bị hạ bệ. : nicht ruhen, bis der Gegner gefällt

verschlanken /(sw. V.; hat) (Jargon)/

làm nhỏ đi; làm ít đi; giảm bớt; hạ (verklei nern, reduzieren);

jmdm /etw. umlegen/

đẵn; hạ; đốn; làm ngã; làm rạp xuống;

đốn cây : Bäume umlegen cơn mưa đã làm lúa ngã rạp. : der Regen hat das Getreide umgelegt

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

drop

Bung, sút, hạ

Từ điển toán học Anh-Việt

depository

hạ, giảm

depress

giảm, hạ

Từ điển Tầm Nguyên

Hạ

Tên một triều đại bên Tàu do vua Võ sáng lập rồi truyền đến đời vua Kiệt thì mất. Truyện Hán, truyện Ðường, truyện Tống, truyện Thương, truyện Hạ, truyện Châu. Sãi Vãi

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

senken /vt/

1. hạ {buông, bỏ]... xuống (tay); cúi (đầu), nghiông (đầu), nhìn xuống; die Fahne senken chúc cô xuóng; die Knie senken quì xuống; 2. nhận chìm, nhúng xuống, ngấm, chấm; 3. giảm, hạ (giá); hạn chế, tái giảm, cắt giảm; 4. xuóng, hạ (giọng); làm bót, bót, giảm; 5. dào sâu, moi sâu, khoét sâu (mỏ);

herabmindem /vt/

giảm, hạ; (nghĩa bóng) làm giảm bót, hạ thấp; -

herablassen /vt/

hạ, giảm, sụt (giá); vorn Preise herab lassen nhưòng lại, để lại, giảm giá;

herabwürdigen /vt/

giảm, hạ, giám bdt; đưa... xuống, hạ tháp.

herunterholen /vt/

1. lấy [rút, móc]... ra; 2. hạ, bắn rơi (máy bay);

aufkatzen /vt (rùng)/

đẵn, dốn, hạ, ngả.

Baumfällung /f =, -en/

sự] đắn, đón, hạ, ngả (cây).

verebben /vi (s)/

hạ, nít, xuống, hạ xuống (vè nước); die Flut verebbt nước triều xuống.

hinuntergehen /(~gehn) vi (s)/

(hinuntergehn) đi xuóng, bưdc xuống, xuống, hạ; -

abforsten /vt/

hạ, ngã, chặt, đốn, đẵn.

äufschmeißen /vt/

thắng, hạ, được, hơn, ăn.

ausforsten /vt/

chặt, đẵn, đôn, hạ, ngả.

ausholzen /vt/

chặt, đốn, đẵn, hạ, ngả.

heruntergekommen /a/

1. [đã] hạ, xuống; 2.[bị] nghèo đi, bần cùng hóa.

ausmisten /vt/

1. dọn phân (chuồng); 2. thắng, hạ, được, hơn (ai).

heruntergehen /vi (/

1. đi xuống, xuống; 2. hạ, giảm, xuống (giá).

aushacken /vt/

1. mỏ ra; 2. chặt, dẵn, đôn, hạ, ngả.

herabsetzen /vt/

1. lấy, cất, tháo dô, hạ, buông; 2. giảm, giảm bỏt, sụt (giá), hạ (giá); hạ (lương); 3. cách chức, hạ tầng công tác; 4. hạ thấp; làm... nhỏ lại, giảm nhỏ, giảm bót, làm mát tín nhiệm, làm mất uy tín; j-n im Ansehen herab setzen làm mất uy tín ai.

Absturz /m -es, -stürze/

1. [sự] đánh đổ, lật đổ, quật đổ, sụp đổ; 2. (quân sự) [sự] hạ (máy bay);

ermäßigen /vt/

giảm bót, hạn chế, bót, làm bót, giảm, hạ (giá);

inferior /a/

1. dưói, thấp hơn, kém, thấp kém, tồi...; 2. (thực vật) hạ, dưói (bầu hoa).

herabsteigen /vi (s)/

bưỏc xuống, đi xuống, hạ, trèo xuống, leo xuống, tụt xuống.

kahlschlagen /(tách được) vt/

chặt trụi, đốn trụi, đẵn trụi, hạ, ngả, đôn, chặt.

niederhauen /vt/

1. (impf háute nieder) đẵn, đốn, hạ, ngả, chặt, chém; 2. chém chết, bổ chét; nieder

fällen /vt/

1. đốn, đắn, chặt, hạ, phá (rùng); 2.: das Bajonett fällen bồng (xốc) ngang khẩu súng; 3.: ein Urteil über j-n fällen tuyên án; 4. (toán) hạ (đuòng thẳng góc); 5. đào sâu, moi sâu, khoét sâu (mỏ); 6. (hóa) kết tủa, lắng.

heruntersteigen /vi (s)/

xuống, hạ, hạ xuống, đi xuống, tụt xuống, bò xuống, trưòn xuống;

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

hạ

summer, low, base, to knock down

Từ điển tiếng việt

hạ

- 1 dt. 1. Mùa nóng nhất trong một năm, sau mùa xuân, trước mùa thu; hè: Xuân qua hạ đến hết hạ sang thu hạ chí hạ thiên lập hạ. 2. Thời gian các nhà sư tập trung để học, tu dưỡng và đọc kinh trong mùa hè: đi hạ ngồi hạ.< br> - 2 đgt. 1. Chuyển vị trí từ cao xuống thấp: hạ cờ hạ cây nêu hạ màn hạ bệ hạ thổ. 2. Giảm bớt, giảm thấp hơn: hạ giá hạ huyết áp. 3. Kẻ một đường thẳng góc với đường thứ nhất (từ một địa điểm ngoài một đường thẳng). 4. Đánh chiếm: hạ đồn hạ thành. 5. Đánh thắng: hạ đo ván đối thủ. 6. Nêu lên cái cần thực hiện: hạ quyết tâm hạ lệnh.< br> - Một tên gọi khác của dân tộc Cơ-Tu.

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Pulldown

hạ (nhiệt độ)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 depreciate, depreciation

hạ

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hạ

1) (mùa) sommerlich (a); Sommer m, Sommersaison f;

2) (đốn, chặt) Umschlägen vt, schlagen fällen vt; abbaden vt;

3) (giảm) abbauen vt, senken vt, ermäßigen vt, herabsetzen vt; hạ ị*iá einen Preis senken; sự hạ giá Preissenkung f, Preisabbau m;

4) (thấp) unterer (a), unterst (a), hinunter (a), herablassen vt, herunterlassen vt, einziehen vt; hạ bu' öm die Segel streichen (hoặc einziehen); hạ cờ die Flagge einziehen (hoặc streichen);

5) (di xuống) herunterkommen vi von D, heruntersteigen vi, herabsteigen vi; hạ sơn herabsteigen vi (hoặc heruntersteigen von Berg;

6) (cáp trên cho cáp dưới I herausgeben vt, erteilen vt, erlassen vt; hạ lệnh einen Befehl erteilen;

7) (quân) einnehmen vt, unterwerfen vt, besiegen vt, überwinden vt; hạ dịch thù den Gegner überwinden; hạ thành eine Stadt erobern