Việt
dọn phân
hót phân
thắng
hạ
được
hơn .
Đức
ausmisten
abmisten
abmisten /vt/
dọn phân (chuồng), hót phân,
ausmisten /vt/
1. dọn phân (chuồng); 2. thắng, hạ, được, hơn (ai).
ausmisten /(sw. V.; hat)/
(chuồng, trại ) dọn phân;