einschirren /vt/
thắng (ngựa).
Vorspannen /vt (uor A)/
vt (uor A) thắng (ngựa vào cái xe).
schirren /vt/
thắng, đóng (ngựa).
Anschirrung /í =, -en/
sự] thắng, đóng (yên cương)
anschirren /vt/
thắng, đóng yên cương.
strängen /vt/
1. thắng, dóng (ngựa); 2. ắn việc, dồn việc.
abgewinnenm
1. thắng, được; 2. đạt được, nhận được;
äufschmeißen /vt/
thắng, hạ, được, hơn, ăn.
besiegen /vt/
thắng, được, đánh thắng, thắng lợi; besiegt werden [chịu, bi] thất bại, thua.
ausmisten /vt/
1. dọn phân (chuồng); 2. thắng, hạ, được, hơn (ai).
verschlucken /vt/
1. nuốt; 2. khắc phục, thắng, vượt, nén, kìm, ghìm;
überwinden /vt/
vượt qua, khắc phục, vượt, thắng, nén, kìm, ghìm; thủ tiêu;
Aussatz /m -es/
1. [sự] thắng, được; phần thưỏng; 2. (y) bệnh hủi, bệnh phong; 3. (in) chắt lượng ắn phẩm; 4. xem
bespannen /vt/
l.bọc, bọc quanh, bọc vải (đồ gỗ...); 2. thắng, đóng (ngựa, xe...); 3. dăng, chăng, căng, kéo thẳng...ra; mít Sái ten bespannen lên dây đàn.
umkriegen /vt/
1. thắng, đánh thắng, thắng được; 2. khuyên nhủ, khuyên dỗ, dỗ dành, khuyến dụ, thuyết phục, ni rê.
übermannen /vt/
1. thắng, thắng lợi; 2. (nghĩa bóng) khắc phục, vượt qua, tinh thông, nắm vũng; 3. xâm chiếm, tràn ngập, chiếm láy, chi phối.
niederringen /vt/
1. làm đổ, đánh đổ, vật ngã; 2. thắng, thắng lợi, đánh thắng, chién thắng; 3. khắc phục, vượt, nén, kìm, ghìm.
Bespannung /í =, -en/
1. [sự] thắng, đổng, bộ dây thắng, bộ đô thắng, yên cương, mã cụ, đồ ngựa; 2. [sự] dăng, chăng, căng; 3.[sự] bọc, bọc vải; (hàng không) [sự] vuôt ốp, dập dãn, lóp lọc.
überwältigen /vt/
1. thắng, thắng thế, trội, đánh thắng; 2. khắc phục, vượt qua, xâm chiếm, chi phối (tình cảm); 3. làm... xúc động, làm chấn động, làm rung chuyển.
spannen /vt/
1. dăng, chăng, kéo thẳng... ra; Wäsche spannen phơi quần áo; den Hahn - lên cò súng; die Óhren spannen vểnh tai lắng nghe; giỏng tai mà nghe; 2. kẹp chặt, cặp chặt, siết chặt, ép chặt, bóp chặt; 3. thắng, đóng (ngựa); den Hahn einer Flinte spannen trang bị một khẩu súng; auf die Folter spannen (nghĩa bóng) làm ai đau buồn, làm ai khổ sỏ; 11 vi 1. lôi, kéo, càng, chăng; 2. (auf A) rình, rình đón, chò đón;
gewinnen /I vt/
1. (von D) thắng, đuợc, ăn, trúng; das Große Los gewinnen trúng só độc đắc; 2, (kĩ thuật) khai thác; 3. được (lợi, ánh hưđng V.V.); den Eindruck gewinnen gây ấn tượng; die Herrschaft über j-n, über etw. (A) gewinnen thóng tụ, cai trị, đô hộ, ngự trị, thống ngự, không ché; es gewinnt den Anschein, als ob... hóa ra là, có lẽ là, hình như là; j-n zum Freunde gewinnen đánh bạn, kết bạn vói...; 4. (für A) khuyên dỗ, khuyên dụ, khuyên bảo, dỗ dành, lôi cuôn, hấp dẫn, thu hút, quyển rũ; II vi 1. (an D, bei D) giành được, tranh thủ được, tăng thêm; 2. (von D) rút ra, dược [lợi].
triumphieren /vi/
thắng lợi, chiến thắng, thắng.
niederkämpfen /vt/
1. thắng lợi, thắng, đánh thắng, đánh bại, chiến thắng; 2. (quân sự) tiêu diệt, đanh bại.
Sieg /m -(e)s, -e/
chiến thắng, thắng lợi, thắng; ein überlegener Sieg (thể thao) trận thắng quyét định; den Sieg davóntragen [gewinnen] (über A) giành thắng lợi; den Sieg nehmen (thể thao) thắng, được; der Wahrheit zum Sieg verhelfen đạt được thắng lợi của sự thật.
unteikriegen /vt/
chiến thắng, thắng lợi, đánh thắng, đánh bại, thắng, chể ngự, chinh phục; sich nicht -lassen không đầu hàng, không lùi bước.
bezwingen /vt/
1. tránh, khắc phục, vượt qua; seinen Schmerz - nén cơn đau; 2. chiến thắng, thắng, chinh phục, bắt... phục tùng, ché ngự, kiềm chế, kìm chế; eine Festung - chiếm pháo đài;