triumphieren /(sw. V.; hat)/
(cảm thấy) hân hoan;
hoan hỉ;
hớn hở;
hả hê;
đắc thắng;
triumphierend lachen : cười đắc thắng. thắng lợi, chiến thắng, thắng [über + Akk.: ai/việc gì] der Mensch hat über diese Krankheit triumphiert : con người đã chiến thắng căn bệnh này. Tri.umph.wa.gen, der : cỗ xe chiến thắng.