TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hân hoan

hân hoan

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vui mừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hoan hỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vui sướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vui vẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vui

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vui sướng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hoan lạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sung sướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sôi nổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phấn chấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phấn khởi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hào hứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

reo mừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hớn hở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hả hê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đắc thắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vui tươi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hồ hởi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kêu rú lên vì vui sướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mừng quýnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mừng rối rít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vui vẻ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoan hí.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoái chí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích thú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phán khỏi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vui sưỏng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoan hí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vui sưdng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1 a xem feierlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

II adv tưng bừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sung sướng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuồng hoan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệt liệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành tích vang dội.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoái trá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phắn khỏi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

say sưa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích thú.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phấn khởi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm vui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ham thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

an ủi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật đẹp mắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưôi đẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Euphasia L.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hăng say

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

say mê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sung sưóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồ hỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vui thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thú vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoái cảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vui mùng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lanh lẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhanh nhẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

linh hoạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoạt bát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiéu động.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vui thú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoái trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoạn lạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thú vui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạc thú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mơ uđc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưóc mơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ước ao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ước mong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ham mê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phấn khỏi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vui mùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sung sưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoan hĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuận lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuận tiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tót.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sung sưdng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong trẻo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng sủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình trạng súc khỏe tốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vui mừng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy nắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rạng rô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tươi sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xán lạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng rực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chói lọi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng chói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rực rô hào quang.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự hào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hãnh diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏa mãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mãn nguyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hài lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phắn khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khâm phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thán phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảm phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắc dục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiếu sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dâm dục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắc lư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lung lay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lúc lắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chóng mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

choáng đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

choáng váng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngây ngất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

say đắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đắm đuôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuồng nhiệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vui mừng hớn hở

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Hỉ lạc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khoái lạc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

hân hoan

 glad

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

exult

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

exultation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

jubilation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

joy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

hân hoan

mopsfidel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

freudenreich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erfreulich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

jubeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

frohlocken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

froh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

freudig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

glücklich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lichtvoll

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

triumphal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

freu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

frohmütig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erfreuen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hochgestimmt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

triumphieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heiler

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Labe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Festesfreude

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ekstatisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

jauchzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

feiertagsmäßig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Furore

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Entzückung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Freudigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Jubel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

letzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Augentröst

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wonnetaumel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

heizensfroh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pläsier

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vergnügen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schwärmen II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

heiter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Freude

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wohlbehagen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sonnig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ergötzung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lust

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Taumel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Da ritt sein Pferd mitten darüber hin, und als er vor das Tor kam, ward es aufgetan, und die Königstochter empfing ihn mit Freuden und sagte, er wär ihr Erlöser und der Herr des Königreichs, und ward die Hochzeit gehalten mit großer Glückseligkeit.

Chàng phi ngựa ngay giữa đường dẫn tới cung điện. Khi chàng phi gần tới thì cổng thành mở toang.Công chúa hân hoan ra đón chàng và nói chính chàng là ân nhân và là chủ đất nước. Lễ cưới được tổ chức linh đình trong niềm hân hoan sung sướng của mọi người.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sein Vergnügen an etw. (D) háben

vui chơi, chơi bòi, vui mừng;

sich (D) ein Vergnügen aus etw. (D) machen

giải trí, tiêu khiển, vui chơi, đùa vui, vui đùa.

heiter er Tag

ngày đẹp trài.

mít Freude

n rất vui thích, rất vui lòng;

(seine) Freude an etw. (D) haben

mừng, vui mừng,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich auf etw. (Akk.)

ich erfreute mich an den Blumen

tôi cảm thấy vui vĩ những bông hoa (được tặng).

die Kinder jubelten über die Geschenke

bọn trẻ reo mửng vì các gói quà.

triumphierend lachen

cười đắc thắng. thắng lợi, chiến thắng, thắng [über + Akk.: ai/việc gì]

der Mensch hat über diese Krankheit triumphiert

con người đã chiến thắng căn bệnh này. Tri.umph.wa.gen, der : cỗ xe chiến thắng.

er ist ein heiterer Mensch

anh ấy là một người vui tính.

sie frohlockte über das gute Ergebnis

cô bé reo mừng về thành tích tốt đẹp.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

exult

Vui mừng, hân hoan, hoan hỉ

exultation

Vui mừng, hân hoan, hoan hỉ

jubilation

Hân hoan, hoan hỉ, vui mừng hớn hở

joy

Hỉ lạc, khoái lạc, hoan hỉ, hoan lạc, hân hoan, vui mừng, vui sướng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Labe /í/

niềm, nỗi] vui, hân hoan, vui mừng,

Festesfreude /f =, -n/

tâm trạng, tinh thần] hân hoan, phân khỏi, vui vẻ.

freudenreich /a/

vui, vui mừng, hân hoan, hoan hí.

ekstatisch /a/

khoái chí, thích thú, hân hoan, phán khỏi.

jauchzen /vi/

hân hoan, hoan hỉ, vui mừng, vui sưỏng.

jubeln /vi/

hân hoan, hoan hí, vui mừng, vui sưdng.

frohlocken /(không tách) vi/

hân hoan, hoan hỉ, vui mừng, vui sướng.

feiertagsmäßig

1 a xem feierlich, II adv [một cách] tưng bừng, hân hoan, sung sướng.

Furore /f =, n -s/

nỗi] cuồng hoan, hân hoan, nhiệt liệt, thành tích vang dội.

Entzückung /f =, -en/

sự] khoái trá, thích thú, thích trí, hân hoan, phắn khỏi.

Freudigkeit /f =/

niềm, sự] hân hoan, vui mừng, hoan hỉ, say sưa, thích thú.

Jubel /m -s/

sự, nỗi, niềm] hân hoan, hoan hỉ, vui mừng, vui sướng, phấn khởi.

letzen /vt (thơ ca)/

vui vẻ, hân hoan, làm vui, thích thú, ham thích;

Augentröst /m -es/

1. [niềm, nỗi] vui, hân hoan, vui mừng, an ủi, vật đẹp mắt, ngưôi đẹp; 2. (thực vật) Euphasia L.; -

Wonnetaumel /m -s/

sự] hăng say, say mê, say sưa, thích thú, hoan hỉ, hân hoan, phán khỏi.

heizensfroh /a/

mừng, vui, vui mừng, sung sưóng, hân hoan, hoan hỉ, hồ hỏi, vui vẻ; -sein thật sự vui mừng, hết sủc hoan hỉ.

Pläsier /n -s, -e/

sự, niềm, nỗi] vui thích, thú vị, khoái chí, khoái cảm, hân hoan, hoan lạc, vui mùng.

mopsfidel /a/

vui, vui vẻ, hân hoan, lanh lẹn, nhanh nhẹn, linh hoạt, hoạt bát, hiéu động.

Vergnügen /n -s, =/

1. [sự, niềm, nỗi] vui thích, thú vị, vui thú, khoái trí, hân hoan, hoạn lạc, vui mừng; 2. thú vui, lạc thú; [sự] giải trí; sein Vergnügen an etw. (D) háben vui chơi, chơi bòi, vui mừng; sich (D) ein Vergnügen aus etw. (D) machen giải trí, tiêu khiển, vui chơi, đùa vui, vui đùa.

schwärmen II /vi/

1. (uon D) mơ uđc, ưóc mơ, ước ao, ước mong, ham mê, say mê, thích thú, hân hoan, phấn khỏi.

erfreulich /a/

mùng, vui, vui mùng, sung sưỏng, hân hoan, hoan hĩ, hồ hỏi, vui vẻ, thuận lợi, thuận tiện, tót.

heiter /a/

1. vui, vui vẻ, vui mừng, sung sưdng, hân hoan, hoan hỉ, hồ hỏi; 2. trong sáng, quang, trong trẻo, sáng sủa; heiter er Tag ngày đẹp trài.

Freude /f =, -n/

niềm, nỗi, sự] vui mừng, sung sưdng, hân hoan, hoan hỉ, hồ hỏi, vui vẻ, vui thích, thú vị, khoái trí, khoái cảm; mít Freude n rất vui thích, rất vui lòng; j-m - machen [bereiten, bringen] làm ai vui lòng; (seine) Freude an etw. (D) haben mừng, vui mừng, herrlich und in - n lében sống phorg lưu, sống nhàn hạ.

Wohlbehagen /n -s/

1. tình trạng súc khỏe tốt; 2. [sự, niềm, nỗi] vui thích, thú vị, vui thú, khoái trí, khoái cảm, hân hoan, hoạn lạc, vui mừng.

sonnig /a/

1. nắng, đầy nắng; 2. hân hoan, rạng rô, sung sưóng, tươi sáng, xán lạn, sáng rực, chói lọi, sáng chói, rực rô hào quang.

Ergötzung /f =, -en/

1. [sự, niềm, nỗi] vui thích, thú vị, vui thú, khoái chí, khoái cảm, hân hoan, hoan lạc, vui mừng; [sự, trò] giải trí, vui chơi, tiêu khiển; 2. [sự] hăng say, say mê, say sưa, thích thú, hoan hí.

Lust /f =, L üste/

f =, L üste 1. [niềm] tự hào, hãnh diện, thỏa mãn, mãn nguyện, hài lòng, hân hoan, phắn khỏi, khâm phục, thán phục, cảm phục; 2. [điều, sự, lòngl mong muón, mãn nguyện, ưóc mơ, ưdc mong, ham thích, ham muỗn, ý nguyện, khao khát; * zu etw. (D), auf etw. (A), haben muốn, mong muón; 3. pl [lòng, tính] sắc dục, hiếu sắc, dâm dục; seinen L üsten frönen ham mê sắc dục.

Taumel /m -s,/

1. [sự] lắc lư, lung lay, lúc lắc, chóng mặt, choáng đầu, choáng váng; 2. (nghĩa bóng) [sự] say sưa, ngây ngất, say mê, say đắm, hăng say, thích thú, hoan hỉ, đắm đuôi, cuồng nhiệt, hân hoan, phấn khỏi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lichtvoll /(Adj.) (geh.)/

hân hoan; vui sướng (freudvoll, glücklich);

triumphal /[triom'fad] (Adj.)/

vui mừng; hân hoan; hoan hỉ (vì chiến thắng);

freu /en (sw. V.; hat)/

vui mừng; sung sướng; hân hoan [über/auf + Akk : vì, về ];

: sich auf etw. (Akk.)

frohmütig /(Adj.) (geh.)/

hân hoan; vui sướng; vui vẻ;

erfreuen /(sw. V.; hat)/

(cảm thấy) vui mừng; sung sướng; hân hoan;

tôi cảm thấy vui vĩ những bông hoa (được tặng). : ich erfreute mich an den Blumen

mopsfidel /(Adj.) (ugs.)/

vui; vui vẻ; hân hoan; sôi nổi;

freudenreich /(Adj.) (geh.)/

vui; vui mừng; hân hoan; hoan hỉ;

hochgestimmt /(Adj.) (geh.)/

phấn chấn; phấn khởi; hân hoan; hào hứng;

erfreulich /(Adj.)/

mừng; vui; sung sướng; hân hoan; vui vẻ (freudig stimmend, angenehm);

jubeln /(sw. V.; hat)/

hân hoan; hoan hỉ; vui mừng; vui sướng; reo mừng [über etw (Akk ): về/vì];

bọn trẻ reo mửng vì các gói quà. : die Kinder jubelten über die Geschenke

triumphieren /(sw. V.; hat)/

(cảm thấy) hân hoan; hoan hỉ; hớn hở; hả hê; đắc thắng;

cười đắc thắng. thắng lợi, chiến thắng, thắng [über + Akk.: ai/việc gì] : triumphierend lachen con người đã chiến thắng căn bệnh này. Tri.umph.wa.gen, der : cỗ xe chiến thắng. : der Mensch hat über diese Krankheit triumphiert

heiler /[’haitar] (Adj.)/

vui; vui vẻ; vui tươi; hân hoan; hoan hỉ; hồ hởi (fröhlich);

anh ấy là một người vui tính. : er ist ein heiterer Mensch

frohlocken /(sw. V.; hat) (geh.)/

kêu rú lên vì vui sướng; hân hoan; mừng quýnh; mừng rối rít; reo mừng (jauchzen);

cô bé reo mừng về thành tích tốt đẹp. : sie frohlockte über das gute Ergebnis

Từ điển tiếng việt

hân hoan

- tt (H. hoan: vui vẻ) Vui mừng lắm: Mũ tai bèo xen lẫn áo bà ba, mặt son trẻ hân hoan hoà tóc trăng (X-thuỷ).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 glad /xây dựng/

hân hoan

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hân hoan

froh (a), freudig (a), glücklich