froh /[fro:] (Adj.; -er, -[ejste)/
vui;
vui vẻ;
vui nhộn;
hạnh phúc;
sung sướng;
frohe Gesichter : những gương mặt vui tươi.
froh /[fro:] (Adj.; -er, -[ejste)/
(ugs ) hài lòng;
dễ chịu;
nhẹ nhõm (trong lòng);
du kannst froh sein, dass du nicht dabei warst : bạn nên vui mừng vỉ đã không có mặt ở đó seines Lebens nicht mehr froh werden : luôn luôn có chuyện phải lo buồn và không thể cảm thấy yên ổn trong lòng.