wonnig /(Adj.)/
(geh selten) khoan khoái;
sung sướng;
happy /[hepi] (indekl. Adj.) (ugs.)/
sung sướng;
hạnh phúc;
vui mừng (überglücklich);
freu /en (sw. V.; hat)/
vui mừng;
sung sướng;
hân hoan [über/auf + Akk : vì, về ];
: sich auf etw. (Akk.)
erfreuen /(sw. V.; hat)/
(cảm thấy) vui mừng;
sung sướng;
hân hoan;
tôi cảm thấy vui vĩ những bông hoa (được tặng). : ich erfreute mich an den Blumen
ungetriibt /(Adj.; -er, -este)/
không buồn phiền;
sung sướng;
thanh thản;
erfreulich /(Adj.)/
mừng;
vui;
sung sướng;
hân hoan;
vui vẻ (freudig stimmend, angenehm);
froh /[fro:] (Adj.; -er, -[ejste)/
vui;
vui vẻ;
vui nhộn;
hạnh phúc;
sung sướng;
những gương mặt vui tươi. : frohe Gesichter
Gluckhenne /die; -, -n/
đầy hạnh phúc;
có phúc;
tô' t số;
sung sướng;
vui tươi;
một gia đỉnh hạnh phúc : eine glückliche Familie chúc một năm mới đầy hạnh phúc! (lời chúc đầu năm). : ein glückliches neues Jahr!