heizensfroh /a/
mừng, vui, vui mừng, sung sưóng, hân hoan, hoan hỉ, hồ hỏi, vui vẻ; -sein thật sự vui mừng, hết sủc hoan hỉ.
Beglückwünschung /ỉ =, -en/
ỉ =, -en sự, lỏi] chúc mừng, mừng; điện mừng, thư (chúc) mừng.
Glückwunsch /m -es, -wünsche/
sự, lài] chúc may mừng, mừng, điện mừng, thư chúc mừng; meinen herzlichsten Glückwunsch/ mong anh (chị) nhận lôi chúc mừng chân thành nhất của tôi.
beseligend /a/
vui mủng, hân hoan đáng mừng, vui, mừng, làm hăng say (say mê, thích thú).
beglückwünschen /vt (zu D)/
vt (zu D) chào mửng, chúc mừng, mừng; chúc, chúc hạ.
gratulieren /vi (j-m zu D)/
vi (j-m zu D) chúc mùng, mừng, chúc, chúc hạ.