Việt
chúc mùng
mừng
chúc
chúc hạ.
chúc mừng
Đức
gratulieren
jmdm. zum Geburtstag gratulieren
chúc mùng ai nhân ngày sinh nhật
sich (Dativ)
gratulieren /(sw. V.; hat)/
chúc mừng;
jmdm. zum Geburtstag gratulieren : chúc mùng ai nhân ngày sinh nhật sich (Dativ) :
gratulieren /vi (j-m zu D)/
vi (j-m zu D) chúc mùng, mừng, chúc, chúc hạ.