heizensfroh /a/
mừng, vui, vui mừng, sung sưóng, hân hoan, hoan hỉ, hồ hỏi, vui vẻ; -sein thật sự vui mừng, hết sủc hoan hỉ.
erfreulich /a/
mùng, vui, vui mùng, sung sưỏng, hân hoan, hoan hĩ, hồ hỏi, vui vẻ, thuận lợi, thuận tiện, tót.
heiter /a/
1. vui, vui vẻ, vui mừng, sung sưdng, hân hoan, hoan hỉ, hồ hỏi; 2. trong sáng, quang, trong trẻo, sáng sủa; heiter er Tag ngày đẹp trài.
Freude /f =, -n/
niềm, nỗi, sự] vui mừng, sung sưdng, hân hoan, hoan hỉ, hồ hỏi, vui vẻ, vui thích, thú vị, khoái trí, khoái cảm; mít Freude n rất vui thích, rất vui lòng; j-m - machen [bereiten, bringen] làm ai vui lòng; (seine) Freude an etw. (D) haben mừng, vui mừng, herrlich und in - n lében sống phorg lưu, sống nhàn hạ.