sichtig /a (thôi tiết)/
sáng sủa, quang đãng,
taghell /a/
rỗ ràng, sáng sủa, phân minh; es ist taghell rõ như ban ngày.
Helle II /sub n/
1. [sự] sáng sủa, ánh sáng; 2. cái cóc vại (để uổng bia).
Klarheit /f =/
1. [sự, tính chất] sáng sủa, rõ ràng, rành rọt, minh bạch, rành mạch, khúc chiết, phân minh; 2. [sự, tính] dễ hiểu; bezwingende Klarheit sự khúc chiết, minh bạch.
heiter /a/
1. vui, vui vẻ, vui mừng, sung sưdng, hân hoan, hoan hỉ, hồ hỏi; 2. trong sáng, quang, trong trẻo, sáng sủa; heiter er Tag ngày đẹp trài.
klar
lall, trong, sáng, quang, trong trẻo, sáng sủa; klar werden 1, sáng ra, quang ra; 2, trỏ nên trong suốt (về dung dịch); éine klar e Stimme giọng nói trong trẻo; 2. dễ hiểu, rõ ràng, rõ; ein klar er Verstand trí tuệ minh mẫn; ein klar er Kopf đầu óc sáng suốt; 3. (hàng hải, máy bay) chuẩn bị (chạy, bay, chiến đấu...); 4. (hàng hải) đều đều (về gió); mit klar em Wind ségeln chạy thuận gió; 5.: klar e Torgelegenheit khả năng thuận lợi ném bóng (bóng nưóc); ♦ j-m klar en Wein éinschenken nói thật, nói hết sự thực; II adv [một cách] sáng sủa, trong trẻo, rõ ràng, dễ hiểu; über etw. (A) ins klar e kommen làm rõ, tìm hiểu, nhận thức, hiểu rõ; sich (D) überj-n, über etw. A) im klar en sein nhận thức rõ, hiểu rõ, có quan điểm rỗ ràng.
Heiterkeit /f =/
1. [sự] vui vè, vui nhộn, vui thích, vui mừng; [tính] vui vẻ, tâm trạng vui vẻ; 2. [sự, tính chắt] sáng sủa, rô ràng, rành rọt, minh bạch, khúc chiết, phân minh, trong sáng, quang đãng; ungetrübte Heiterkeit tâm trạng sảng khoái.
Lauterkeit /í =/
1. [sự] trong sáng, sáng sủa, rỗ ràng, rành mạch, minh bạch, phân minh, khúc chiết, thanh bạch, thanh cao; 2. [sự, tính] thật thà, lương thiện, trung thực, chính trực.
lauter /I a/
1. sáng sủa, quang đãng, trong trẻo, trong sáng, trong suốt; 2. thật thà, thẳng thắn, ngay thẳng, chân thật, lương thiện, trung thực, trung trực, chính trực; aus lauter em Gold bằng vàng khối; II adv đặc biệt, cực kì, hết sức, vô cùng, hoàn toàn, toàn.