knusprig /knusperig (Adj.)/
(ugs ) trẻ trung;
tươi tắn;
appetitlich /[ape'ti:tìíẹ, auch: ...titliẹ] (Adj.)/
xinh xắn;
gọn gàng;
tươi tắn (adrett u frisch);
knackig /(Adj.) (ugs.)/
tươi tắn;
mạnh khỏe;
hấp dẫn;
hochgemut /[-gomu:t] (Adj.) (geh.)/
đầy tự tin;
vui vẻ;
tươi tắn;
frisch /[frij] (Adj.; -er, -este)/
tươi tắn;
sáng sủa;
sống động;
tươi sáng (lebhaft, leuchtend);
màu sắc tươi tắn. 1 : frische Farben