TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

knackig

giòn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nát

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

rán giòn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

răng rắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạo sạo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tươi tắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mạnh khỏe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hấp dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mạnh mẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mãnh liệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngắn gọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

súc tích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

knackig

Crisp

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

knackig

Knackig

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

knackig /(Adj.) (ugs.)/

giòn;

knackig /(Adj.) (ugs.)/

tươi tắn; mạnh khỏe; hấp dẫn;

knackig /(Adj.) (ugs.)/

mạnh mẽ; mãnh liệt (kraftvoll, schwungvoll);

knackig /(Adj.) (ugs.)/

ngắn gọn; súc tích (prägnant, energisch);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

knackig /a/

1. giòn; 2. [kêu] răng rắc, lạo sạo.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Knackig

[DE] Knackig

[EN] Crisp

[VI] giòn, nát, rán giòn